Cụm từ đi với "time" 👀
- On time : đúng giờ.
- In time : kịp giờ.
- In to time : rất nhanh.
- In a short time : trong thời gian rất ngắn.
- At any time : bất cứ khi nào.
- At that time : vào lúc đó.
- Once upon a time = Long time ago : ngày xửa ngày xưa.
- In the meantime : đồng thời, cùng lúc.
- For the time being : tạm thời.
- Take time : cứ từ từ .
- At the same time : cùng lúc.
- For a long time : khoảng thời gian dài.
- From time to time = sometimes : thỉnh thoảng.
Cụm từ đi với "time" 👀
Reviewed by Mark Dat
on
tháng 8 01, 2018
Rating:
Reviewed by Mark Dat
on
tháng 8 01, 2018
Rating:

Không có nhận xét nào: