Top Ad unit 728 × 90

Cụm từ đi với "time" 👀


  • On time : đúng giờ.
  • In time : kịp giờ.
  • In to time : rất nhanh.
  • In a short time : trong thời gian rất ngắn.
  • At any time : bất cứ khi nào.
  • At that time : vào lúc đó.
  • Once upon a time = Long time ago : ngày xửa ngày xưa.
  • In the meantime : đồng thời, cùng lúc.
  • For the time being : tạm thời.
  • Take time : cứ từ từ .
  • At the same time : cùng lúc.
  • For a long time : khoảng thời gian dài.
  • From time to time = sometimes : thỉnh thoảng.
Cụm từ đi với "time" 👀 Reviewed by Mark Dat on tháng 8 01, 2018 Rating: 5

Không có nhận xét nào:

All Rights Reserved by Code Vu Vơ | Kốt Để Sống © 2018
Blog này của Mark Dat | Facebook | Youtube

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.